0762.260.888
XE ÉP RÁC ISUZU 5 TẤN NQR75HE4 NQR550

ISUZU NQR75HE4 ÉP RÁC NQR 550 5T5

ISUZU NQR75HE4
Giá gốc: 1 đ
Giá bán: 1 đ

       Thông tin & Khuyến mãi

Xe ép rác Isuzu NQR75HE4

Sản phẩm trong phân khúc tải trung máy dầu của Isuzu, với kích thước thùng Isuzu 5T5 tối ưu cho việc đóng thùng xe ép rácIsuzu NQR 550 với điểm mạnh ở khối động cơ 5.2L mạnh mẽ, hộp số 6 cấp cho công suất 150 Ps nhưng vẫn đảm bảo mức tiêu hao nhiên liệu cực thấp trong khoảng 11 ~ 12L/100 km.

Giá lăn bánh xe tải Isuzu 5.5 tấn chi tiết vui lòng liên hệ Hotline: 07.6226.0888

  • Tên model: NQR 550
  • Khuyến mại 8 triệu + Điều hòa.
  • Bảo hành 3 năm hoặc 100.000 km.
  • Khuyến mại 100% lệ phí trước bạ, phí bảo trì đường bộ khi mua xe.
  • Giảm 50% giá vật tư phụ tùng khi đến bảo dưỡng tại xưởng.

*Chương trình có thể thay đổi theo thời điểm

Quý khách hàng vui lòng liên hệ Hotline: 0987 883 896 - 07.6226.0888 để nhận được báo giá và CT Khuyến mại mới nhất

Còn hàng

THÔNG SỐ XE ÉP RÁC ISUZU NQR75HE4 NQR550

xe-ep-rac-isuzu-5-tan xe-ep-rac-isuzu-5t5

Nhãn hiệu :

ISUZU NQR75HE4/DUL-ER308D491

Số chứng nhận :

1319/VAQ09 - 01/22 - 00

Ngày cấp :

19/07/2022

Loại phương tiện :

Ô tô chở rác

Xuất xứ :

---

Cơ sở sản xuất :

Công ty cổ phần VT-TM-XD-CN Đức Long

Địa chỉ :

120/137 Phạm Văn Bạch, phường 15, quận Tân Bình, TP. HCM

Thông số chung:

 

Trọng lượng bản thân :

5815

kG

Phân bố : - Cầu trước :

1820

kG

- Cầu sau :

3995

kG

Tải trọng cho phép chở :

3490

kG

Số người cho phép chở :

3

người

Trọng lượng toàn bộ :

9500

kG

Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :

6490 x 2200 x 2800

mm

Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :

--- x --- x ---/---

mm

Khoảng cách trục :

3365

mm

Vết bánh xe trước / sau :

1680/1650

mm

Số trục :

2

 

Công thức bánh xe :

4 x 2

 

Loại nhiên liệu :

Diesel

 

Động cơ :

 

Nhãn hiệu động cơ:

4HK1E4NC

Loại động cơ:

4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp

Thể tích :

5193       cm3

Công suất lớn nhất /tốc độ quay :

114 kW/ 2600 v/ph

Lốp xe :

 

Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:

02/04/---/---/---

Lốp trước / sau:

8.25 - 16 /8.25 - 16

Hệ thống phanh :

 

Phanh trước /Dẫn động :

Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không

Phanh sau /Dẫn động :

Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không

Phanh tay /Dẫn động :

Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí

Hệ thống lái :

 

Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :

Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực

Ghi chú:

Kích thước lòng thùng chở rác: 2.350/2.160 x 1.970 x 1.610 mm; - Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu cuốn, ép, xả rác, nâng hạ thùng gom rác và xe gom rác; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá


 

Thảo luận Facebook

Giúp chúng tôi đánh giá, thảo luận