THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI ISUZU 2.4 TẤN THÙNG KÍN
Thùng kín xe tải Isuzu 2,4 tấn đóng trên model QKR 230 đầu vuông mới nhất
Thông số kỹ thuật xe tải Isuzu 2.4 tấn thùng bạt
Nhãn hiệu :
|
ISUZU QKR QLR77FE4/AV-TKNEW
|
Số chứng nhận :
|
0204/VAQ09 - 01/22 - 00
|
Ngày cấp :
|
20/01/2022
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô tải (thùng kín)
|
Xuất xứ :
|
---
|
Cơ sở sản xuất :
|
Công ty cổ phần vận tải thương mại và đầu tư An Việt
|
Địa chỉ :
|
Km12 + 300 Quốc lộ 1A, xã Vĩnh Quỳnh, huyện Thanh Trì, TP.Hà Nội
|
Thông số chung:
|
Trọng lượng bản thân :
|
2595
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
1375
|
kG
|
- Cầu sau :
|
1220
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
2200
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
4990
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
5470 x 2000 x 2890
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
3600 x 1880 x 1900/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
2765
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1398/1425
|
mm
|
Số trục :
|
2
|
Công thức bánh xe :
|
4 x 2
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
Động cơ :
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
4JH1E4NC
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
2999 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
77 kW/ 3200 v/ph
|
Lốp xe :
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/---/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
7.00 - 15 /7.00 - 15
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng; - Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 171 kg/m3; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
|
Báo giá xe tải Isuzu 2T4 thùng kín vui lòng liên hệ Hotline: 07.6226.0888
ĐÓNG THÙNG XE TẢI ISUZU 2,4 TẤN THÙNG KÍN THEO YÊU CẦU