BÁN XE TẢI ISUZU 6 TẤN FRR90N ĐỜI 2016 MỚI CHẠY 3 VẠN KILOMET GỌI 0987.883.896
HỖ TRỢ TRẢ GÓP 70%, ĐÓNG THÙNG, ĐĂNG KÝ, ĐĂNG KIỂM, XEM XE TẠI HÀ NỘI.
Thông số kỹ thuật Isuzu 6 tấn cũ:
KÍCH THƯỚC
|
FRR90N (4x2)
|
Kích thước tổng thể (OAL x OW x OH)mm
|
8,390 x 2,180 x 2,510
|
Vết bánh xe trước-sau (AW/CW)mm
|
1,800 / 1,660
|
Chiều dài cơ sở (WB)mm
|
4,985
|
Khoảng sáng gầm xe (HH)mm
|
210
|
Độ cao mặt trên sắt-xi (EH)mm
|
970
|
Chiều dài Đầu - Đuôi xe (FOH/ROH)mm
|
1,190 / 2,215
|
Chiều dài sắt-xi lắp thùng (CE)mm
|
6,500
|
TRONG LƯỢNG
|
FRR90N (4x2)
|
Trọng lượng toàn bộ kg
|
10,400
|
Trọng lượng bản thân kg
|
3,120
|
Dung tích thùng nhiên liệu lít
|
200
|
ĐỘNG CƠ - TRUYỀN ĐỘNG
|
FRR90N (4x2)
|
Kiểu động cơ
|
4HK1-E2R, D-core
|
Loại
|
4 xi lanh thẳng hàng, turbo
|
Dung tích xi lanh cc
|
5,193
|
Đường kính & hành trình pit-tông mm
|
115 x 125
|
Công suất cực đại Ps(kw)
|
190(139) / 2,600
|
Mô-men xoắn cực đại Nm(kg.m)
|
510 / 1,600
|
Hệ thống phun nhiên liệu
|
Hệ thống common rail, điều khiển điện từ
|
Cơ câu phân phối khí
|
SOHC - 24 valve
|
Kiểu hộp số
|
MZW6P
|
Loại hộp số
|
6 cấp
|
|
|
TÍNH NĂNG ĐỘNG HỌC
|
FRR90N (4x2)
|
Khả năng vượt dốc tối đa %
|
45.1
|
Tốc độ tối đa km/h
|
110
|
Bán kình quay vòng tối thiểu m
|
7.75
|
CÁC HỆ THỐNG KHÁC
|
FRR90N (4x2)
|
Hệ thống lái
|
Điều chỉnh được độ cao thấp
|
Hệ thống phanh
|
Đầu mạch kép, trợ lực khí nén
|
Lốp xeTrước/sau
|
8.25-16-14PR
|
Máy phát điện
|
24V-50A
|